Cốt gỗ Plywood và MDF là hai loại gỗ công nghiệp phổ biến trong ngành nội thất. Mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn sao cho tối ưu cần phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách của khách hàng. Dưới đây là một số so sánh cốt gỗ Plywood và MDF khách hàng có thể tham khảo và đưa ra lựa chọn tốt nhất.

1. Tổng quan về cốt gỗ Plywood và MDF
1.1. Cấu tạo và quy trình sản xuất
a. Cấu tạo
• Plywood là loại gỗ công nghiệp được tạo thành từ các lớp gỗ mỏng, được xếp chồng lên nhau và ép chặt với nhau.
• MDF là loại ván ép được tạo thành từ sợi gỗ, có cấu trúc đồng nhất, không có các hạt gỗ thô như trong Plywood.
b. Quy trình sản xuất
• Plywood
+ Gỗ tự nhiên sau khi được lựa chọn, làm sạch và cắt thành các tấm mỏng (được gọi là veneer)
+ Các lớp veneer sau khi cắt sẽ được xử lý và được sấy khô để giảm độ ẩm.
+ Các lớp veneer được dán keo lên và ép chặt trong máy ép với nhiệt độ và áp suất cao để các lớp gỗ liên kết chặt chẽ với nhau, giúp giảm nguy cơ cong vênh và nứt gãy.
+ Sau khi hoàn tất quá trình ép, Plywood sẽ được cắt thành kích thước yêu cầu và xử lý bề mặt. Bề mặt Plywood thường được hoàn thiện bằng lớp sơn hoặc dầu tự nhiên. Điều này giúp bảo vệ gỗ, tạo tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh hơn.
• MDF
+ Gỗ sau khi được lựa chọn và xử lý sẽ được nghiền nát thành các sợi mịn, sau đó trộn với keo và chất phụ gia nhằm tạo độ kết dính và chống ẩm cho tấm MDF.
+ Hỗn hợp sợi gỗ và keo sẽ được ép dưới nhiệt độ và áp suất cao tạo thành tấm MDF.
+ Sau khi ép tấm MDF sẽ được làm mát và cắt thành kích thước chuẩn. Bề mặt MDF có thể xử lý bằng cách phủ melamine, veneer hoặc sơn để tạo độ bền và tăng tính thẩm mỹ.

1.2. Thành phần nguyên liệu và công nghệ gia công
a. Thành phần nguyên liệu
+ Plywood: thành phần nguyên liệu chủ yếu là gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp. Ngoài ra có thể thêm các chất phụ gia để tăng độ bền và chống ẩm.
+ MDF: thành phần chủ yếu là sợi gỗ, bột gỗ, chất kết dính và các phụ gia khác.
b. Công nghệ gia công
• Plywood
+ Chọn lựa các loại gỗ đạt tiêu chuẩn. Sau đó cắt và ép các lớp veneer lại với nhau dưới nhiệt độ và áp suất cao.
+ Sau khi ép, các tấm Plywood được cắt, mài và có thể được phủ bề mặt để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ chống ẩm.
• MDF
+ Nén các sợi gỗ và chất kết dính thành các tấm ván dưới nhiệt độ và áp suất cao.
+ Sau khi ép, ván MDF sẽ được gia công các công đoạn như cắt, mài, phủ bề mặt để tạo ra sản phẩm hoàn thiện.
1.3. Phân loại Plywood
a. Plywood phủ PETG
• Cốt gỗ Plywood phủ PETG là sự kết hợp hoàn hảo giữa lõi gỗ plywood bền chắc và lớp phủ PETG hiện đại, mang lại độ bền cao, khả năng chống ẩm, chống trầy xước vượt trội.
b. Plywood phủ veneer
• Plywood được phủ một lớp veneer (gỗ tự nhiên mỏng) trên bề mặt để tạo tính thẩm mỹ, sang trọng và tạo nên sự bền bỉ cho sản phẩm.
c. Plywood phủ Melamine
• Là cốt gỗ Plywood được phủ lớp Melamine (một loại nhựa tổng hợp) giúp tăng độ bền, chống trầy xước và dễ dàng vệ sinh.
1.4. Phân loại MDF
a. MDF thường
• Là loại MDF không có tính năng chống ẩm, được sử dụng cho các ứng dụng không yêu cầu môi trường ẩm ướt như trong sản xuất đồ nội thất trong nhà, cửa, kệ, tủ bếp…
b. MDF chống ẩm
• Là MDF được xử lý bằng các chất chống ẩm để có khả năng chịu nước tốt hơn, thích hợp cho các môi trường có độ ẩm cao như phòng tắm, nhà bếp.
c. MDF phủ Laminate
• MDF được phủ lớp Laminate (một lớp nhựa tổng hợp hoặc melamine) để tăng tính thẩm mỹ, chống trầy xước và chống bám bẩn, thường dùng trong các sản phẩm nội thất như bàn, tủ, kệ.
2. So sánh cốt gỗ Plywood và MDF
2.1. Độ bền và khả năng chịu lực
Khi xét về yếu tố này thì Plywood vượt trội hơn hẳn so với MDF. Do MDF được cấu tạo từ những sợi gỗ nhỏ nên khả năng kết dính kém hơn dẫn tới khả năng kháng nước kém hơn so với Plywood.
Còn Plywood thì giữa các lớp có keo chống thấm nước cùng với diện tích tiếp xúc lớn nên có độ kết dính tốt, nâng cao khả năng kháng nước hiệu quả.
2.2. Khả năng chống ẩm, chống mối mọt
Plywood có khả năng chống ẩm tốt hơn so với MDF do Plywood được sản xuất với keo chống ẩm (như phenol formaldehyde). MDF khi tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm cao có thể bị biến dạng hoặc bị phồng.
Mối mọt là loại côn trùng có khả năng phá hủy các công trình bằng gỗ kể cả các loại gỗ cứng. Tuy nhiên, giữa Plywood và MDF thì Plywood có khả năng chống mối mọt tốt hơn. Vì Plywood được làm từ các lớp gỗ mỏng ép chặt với nhau và được xử lý bằng các loại thuốc bảo vệ gỗ.
2.3. Trọng lượng và thi công
a. Plywood
Plywood thường có khối lượng nhẹ hơn so với MDF do được cấu thành từ nhiều lớp veneer gỗ tự nhiên, ép chặt với nhau bằng keo chuyên dụng dưới áp suất cao. Cấu trúc này không chỉ giúp giảm trọng lượng mà còn tăng độ cứng và khả năng chịu lực.
Tuy nhiên, đặc điểm xếp lớp xen kẽ của Plywood cũng khiến quá trình gia công đòi hỏi kỹ thuật cao hơn. Khi cắt hoặc khoan, nếu không sử dụng công cụ chuyên dụng hoặc thao tác không chính xác, các lớp veneer có thể bị bong tróc hoặc sứt mẻ. Vì vậy, Plywood phù hợp hơn với các xưởng có máy móc hiện đại và tay nghề gia công chuyên nghiệp.
b. MDF
MDF (Medium Density Fiberboard) có trọng lượng lớn hơn Plywood do được sản xuất từ sợi gỗ mịn kết hợp với keo và ép ở mật độ cao. Nhờ đặc tính đồng nhất về cấu trúc, tấm MDF có bề mặt phẳng, mịn và tỷ trọng lớn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu sơn phủ hoặc dán bề mặt trang trí.
Ưu điểm nổi bật của MDF là khả năng gia công dễ dàng. Nhờ cấu trúc không lớp, MDF có thể được cắt, khoan, phay bằng các công cụ phổ thông mà không lo bong mép hay nứt vỡ. Điều này giúp tiết kiệm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu suất thi công trong các xưởng mộc phổ thông.
2.4. Tính thẩm mỹ
MDF có bề mặt nhẵn, đồng đều, khi phủ các loại bề mặt hoặc sơn đều có độ bám tốt, dễ dàng dán lớp phủ bên ngoài, tạo ra những sản phẩm nội thất có bề mặt mịn màng.
Trong khi đó Plywood có bề mặt không đồng đều do cấu trúc xếp lớp, vì vậy khi dán bề mặt hoặc phủ sơn có thể gặp khó khăn do cấu trúc không đồng đều.
Vì vậy, về tính thẩm mỹ, gỗ MDF sẽ chiếm ưu thế hơn so với cốt gỗ Plywood khi có bề mặt nhẵn, đồng đều, dễ dàng bán sơn và phủ bề mặt tốt hơn.
2.5. An toàn và thân thiện với môi trường
a. Hàm lượng keo
MDF thường sử dụng nhiều keo hơn trong quá trình sản xuất, điều này có thể dẫn đến hàm lượng formaldehyde cao hơn.
Plywood thường sử dụng ít keo hơn và có thể có các loại keo thân thiện với môi trường hơn.
b. Tiêu chuẩn E1
E1: là tiêu chuẩn an toàn, cho thấy hàm lượng formaldehyde rất thấp.
Cả MDF và Plywood đều có thể đạt tiêu chuẩn E1, tuy nhiên cần kiểm tra thông số trước khi sử dụng và lựa chọn nơi cung cấp uy tín.
3. Ứng dụng của Plywood và MDF trong nội thất
3.1. Khi nào nên chọn Plywood
Tủ bếp: Plywood là lựa chọn lý tưởng cho tủ bếp vì khả năng chống ẩm tốt và chịu lực tốt, chịu được nhiệt độ và độ ẩm cao trong không gian bếp.
Tủ quần áo: Với khả năng chịu lực và độ bền cao, Plywood thích hợp cho các tủ quần áo với các thiết kế hiện đại, đơn giản, mang lại vẻ đẹp tự nhiên.
Cửa gỗ: Plywood có thể được sử dụng làm cửa với tính năng chống mối mọt và độ bền cao.
Vách ngăn: Plywood có khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong sử dụng và thiết kế, thích hợp cho việc tạo ra các vách ngăn, đặc biệt là trong không gian nội thất hiện đại.
Như vậy, với nhu cầu cần một vật liệu chắc chắn, bền bỉ và tính thẩm mỹ, Plywood là lựa chọn hàng đầu, đặc biệt là cho các sản phẩm nội thất.
3.2. Khi nào nên chọn MDF
Đồ nội thất trang trí: MDF có bề mặt nhẵn mịn, dễ phủ sơn, rất phù hợp cho các sản phẩm trang trí như kệ sách, bàn trang điểm và các sản phẩm nội thất khác.
Cánh tủ phẳng: Với khả năng gia công dễ dàng, MDF giúp tạo ra cánh tủ phẳng mịn màng, mang lại vẻ đẹp hiện đại và đồng nhất.
Thiết kế hiện đại: MDF là lựa chọn phổ biến trong các thiết kế nội thất hiện đại, nơi yêu cầu sự đơn giản, tinh tế và các tính năng phù hợp với thiết kế nội thất.
3.3. Xu hướng sử dụng vật liệu nội thất trong thiết kế hiện đại
Thiết kế tối giản: Các thiết kế nội thất hiện đại thường theo phong cách tối giản, Plywood và MDF là lựa chọn hợp lý để tạo ra các sản phẩm đơn giản mà tinh tế.
Tính bền vững: Xu hướng sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường ngày càng phổ biến. Phong cách thiết kế này không chỉ đẹp, độc đáo mà còn thân thiện với môi trường.
Tính năng đa dạng: Các sản phẩm nội thất hiện đại không chỉ đẹp mà còn phải đáp ứng được nhiều chức năng khác nhau, đảm bảo cho người sử dụng.
Màu sắc: Các thiết kế hiện đại ưu tiên những gam màu sáng, sang trọng và tinh tế để tạo điểm nhấn cho không gian sống.
Nội thất kết hợp: Trong thiết kế nội thất hiện đại, việc kết hợp giữa Plywood và MDF với các vật liệu khác như kim loại, kính hoặc đá để tạo ra những món đồ độc đáo và hiện đại.
Như vậy, việc lựa chọn giữa Plywood và MDF phụ thuộc vào từng nhu cầu của người sử dụng. Mỗi loại đều có những ưu điểm và hạn chế khác nhau phù hợp với khách hàng.
Xu hướng hiện nay trong thiết kế nội thất cũng đang hướng tới sự bền vững và tính năng đa dạng của vật liệu.
4. So sánh cốt gỗ Plywood và MDF về giá thành và hiệu suất đầu tư
4.1. Chi phí sản xuất và gia công
a. Chi phí sản xuất:
Plywood thường có giá thành cao hơn so với MDF. Do quy trình sản xuất Plywood yêu cầu gỗ tự nhiên hoặc veneer, kết hợp với việc sử dụng công nghệ ép nhiệt và áp suất cao.
MDF thường có giá thành thấp hơn vì nguyên liệu chính là sợi gỗ và bột gỗ được kết hợp với keo. Quá trình sản xuất đơn giản hơn so với Plywood.
b. Chi phí gia công
Plywood có cấu trúc xếp lớp, điều này yêu cầu kỹ thuật gia công chính xác và cần có các công cụ phù hợp, có thể làm tăng chi phí gia công.
MDF dễ dàng gia công và xử lý hơn, do bề mặt mịn, giúp tiết kiệm chi phí gia công.
4.2. Độ bền theo thời gian
Plywood nổi bật với độ bền cao, khả năng chống ẩm và chống mối mọt vượt trội, giúp duy trì chất lượng lâu dài. Trong khi đó, MDF dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao, dẫn đến hư hại nhanh chóng, không phải là lựa chọn tối ưu cho sử dụng lâu dài.
4.3. Lợi thế về sản xuất hàng loạt
MDF rất phù hợp cho sản xuất công nghiệp và hàng loạt nhờ vào chi phí thấp và khả năng gia công dễ dàng.
Plywood mặc dù có độ bền cao hơn nhưng chi phí sản xuất cao và yêu cầu kỹ thuật phức tạp hơn.
5. Kinh nghiệm chọn mua cốt gỗ Plywood và MDF chất lượng
5.1. Tiêu chí đánh giá cốt gỗ Plywood và MDF đạt chuẩn
a. Cấu tạo
Plywood được làm từ các lớp gỗ tự nhiên, còn MDF được tạo thành từ sợi gỗ và keo. Cấu trúc này ảnh hưởng đến độ bền của sản phẩm.
b. Khả năng chống ẩm và chống mối mọt
Kiểm tra xem tấm Plywood có được xử lý chống ẩm và mối mọt hay không. Các sản phẩm chống ẩm sẽ có lớp keo đặc biệt giúp bảo vệ gỗ trong môi trường ẩm ướt.
Đối với MDF, tìm các sản phẩm có khả năng chống ẩm nếu sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh.
c. Chất lượng và tiêu chuẩn
Đảm bảo sản phẩm có các chứng nhận quốc tế hoặc trong nước về chất lượng sản phẩm hoặc tiêu chuẩn E0, E1.
Sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường và an toàn cho người sử dụng.
d. Nguồn gốc và xuất xứ
Chọn những sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng từ các nhà sản xuất uy tín. Các sản phẩm đảm bảo chất lượng đồng đều, đạt chuẩn E0, E1 với hàm lượng formaldehyde thấp, bảo vệ sức khỏe người dùng.
5.2. Các lỗi thường gặp khi sử dụng và cách khắc phục
a. Lỗi cong vênh hoặc co rút
Nguyên nhân: Do nhiệt độ thay đổi hoặc do nguyên liệu không đạt tiêu chuẩn.
Khắc phục: Cần kiểm tra kỹ trước khi mua và bảo quản đúng cách, giữ cho không gian khô ráo và thoáng mát.
b. Lỗi ẩm mốc, mối mọt
Nguyên nhân: Do gỗ không được xử lý đúng cách hoặc không có lớp sơn bảo vệ.
Khắc phục: Khi mua cần kiểm tra chứng nhận về khả năng chống mối mọt và chống ẩm của sản phẩm.
5.3. Địa chỉ cung cấp Plywood và MDF uy tín cho xưởng sản xuất
Thùy Anh là một trong những công ty uy tín chuyên cung cấp Plywood và MDF cho các xưởng sản xuất, đặc biệt trong ngành nội thất tại Việt Nam.
Thùy Anh cung cấp gỗ có chứng nhận đạt các tiêu chuẩn quốc tế về độ bền, khả năng chống ẩm, mối mọt cũng như các sản phẩm đạt tiêu chuẩn E1.
Với sự kết hợp giữa chất lượng và giá cả hợp lý, Vifuta cung cấp sản phẩm phù hợp cho các xưởng sản xuất nội thất với chi phí tối ưu.
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ cung cấp Plywood và MDF uy tín, Vifuta là một lựa chọn đáng tin cậy. Với sản phẩm chất lượng, dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp và giá cả hợp lý, Thùy Anh sẽ đáp ứng nhu cầu của các xưởng sản xuất nội thất một cách hiệu quả.